Đáp án:
1. A. have you got
B. have got
2. A. Has Manuela got
B. hasn't / has got
3. A. Have you parents got
B. they haven't / has got / has got
4. A. Have you got
B. haven't
5. A. hasn't got
B. have got
Đối với các câu có have/has got, bạn cần lưu ý những điều sau
Công thức: (+) S + has/have got + O
(-) S + hasn't/haven't got + O
(?) Have/has + S + got + O
yes, S + has/have no, S + hasn't/haven't
Lưu ý: Dùng has với chủ từ số ít và have với chủ từ số nhiều
`1,` Have you got - have got
`2,` Has Manuela got - hasn't - has got
`3,` Have your parents got - they haven't - has got - has got
`4,` have you got - haven't
`5,` hasn't got ( any ) - have got
---
* Cấu trúc 'have got' :
`(+)` S + has/have + got + N
`(-)` S + hasn't/haven't + got + N
`(?)` Have/Has + S + got + N ?
Trả lời : Yes, S + have/has. No, S + haven't/hasn't.
*Note:
- Chủ ngữ số ít : has ( not )
- Chủ ngữ số nhiều : have ( not )
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK