Trang chủ Tiếng Anh Lớp 10 Giúp em đặt câu tiếng anh với 5 từ : breadwinner, housework, homemaker, heavy lifting, groceries Mỗi từ 2 câu...
Câu hỏi :

Giúp em đặt câu tiếng anh với 5 từ : breadwinner, housework, homemaker, heavy lifting, groceries

Mỗi từ 2 câu được không ạ

Lời giải 1 :

- breadwinner (n) trụ cột gia đình

`->` My dad is main breadwinner in our family.

(Ba tôi là trụ cột gia đình chính trong gia đình)

- housework (n) công việc nhà

`->` My mother asked me to do a lot of housework.

(Mẹ đã yêu cầu tôi phải làm rất nhiều việc nhà)

- homemaker (n) người nội trợ

`->` In the past, women used to be homemaker in the house.

(Trong quá khứ, phụ nữ từng là nội trợ trong nhà)

- heavy lifting (n) công việc khó khăn ( cần nhiều nỗ lực )

`->` Fathers went off to factories and left the heavy lifting of child rearing to women.

(Các ông bố đi làm ở các nhà máy và để lại công việc nuôi dạy con cái nặng nề cho phụ nữ)

- groceries (n) cửa hàng tạp hóa

`->` There are many groceries nowadays so people are convenient to buy things.

(Hiện nay có rất nhiều cửa hàng tạp hóa nên mọi người thuận tiện mua đồ.)

Lời giải 2 :

$-$ breadwinner(n): trụ cột gia đình

$+$ Men are often expected to be the breadwinner in a family.

(Đàn ông thường được kỳ vọng là trụ cột trong một gia đình.)

$+$ She’s always been the breadwinner for her family.

(Cô ấy luôn là trụ cột cho gia đình.)

$-$ housework(n): việc nhà

$+$ I do all the housework while he just does the dishes now and again.

(Tôi làm tất cả việc nhà trong khi anh ấy chỉ thỉnh thoảng rửa bát đĩa.)
$+$ Housework is not so bad if you put some music on and just get on with it.

(Việc nhà không quá tệ nếu bạn bật một vài bản nhạc và tiếp tục với nó.)

$-$ homemaker(n): người nội trợ

$+$ My mother is a homemaker.

(Mẹ tôi là một người nội trợ.)

$+$ The homemaker does many things such as washing clothes, cleaning the floor, cooking and looking after children.

(Người nội trợ làm nhiều việc như giặt quần áo, lau sàn, nấu ăn và trông trẻ.)

$-$ heavy lifting(n): công việc nặng nhọc

$+$ There is no reason why a job in the industry wouldn't be open to people over the age of 50, except for maybe if it included heavy lifting.

(Không có lý do gì khiến một công việc trong ngành không dành cho những người trên 50 tuổi, ngoại trừ có thể nếu công việc đó bao gồm cả công việc nặng nhọc.)
$+$ Have it delivered from your local store or order online so you can skip the heavy lifting.

(Yêu cầu giao hàng từ cửa hàng địa phương của bạn hoặc đặt hàng trực tuyến để bạn có thể bỏ qua công việc nặng nhọc.)

$-$ groceries(n): cửa hàng tạp hóa

$+$ I was carrying three heavy bags of groceries.

(Tôi đang mang theo ba túi hàng tạp hóa nặng.)
$+$ That's more than I spend on my weekly groceries.

(Đó là nhiều hơn tôi chi tiêu cho cửa hàng tạp hóa hàng tuần của tôi.)

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK