`16` groceries (n): hàng
`->` Nếu cộng sự của bạn đã đồng ý mua các đồ khô, bạn có thể lên kế hoạch cho bữa ăn trong tuần và lên danh sách mua sắm.
`17` strengthen (v): củng cố
`->` Chúng ta nên chú ý đến các điều kiện thúc đẩy và củng cố sự phát triển và sức khỏe của trẻ nhỏ trong suốt cuộc đời.
`18` share (v): chia sẻ
`->` Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng những cặp vợ chồng cùng nhau làm việc nhà cảm thấy hạnh phúc hơn.
`19` chores `->` việc nhà
`->` Những cặp vợ chồng chia sẻ việc nhà sẽ hạnh phúc hơn.
`20` iron (v): là
`->` iron clothes: là quần áo
`->` Người nội trợ phải mất rất nhiều thời gian để ủi quần áo cho gia đình.
`21` homemaker (n): người nội trợ
`->` Tôi đã chứng kiến chồng và các con đảm nhận phần lớn vai trò nội trợ của mình.
`22` laundry (n): việc giặt đồ
`->` Trong khi người chồng đang thay bóng đèn thì người vợ đi giặt đồ.
`23` breadwinner (n): trụ cột gia đình
`->` Ngày nay trong các gia đình hạt nhân, người nội trợ và trụ cột gia đình không thể xác định chính xác vai trò đã phát triển thành một cái gì đó
`24` responsibilities (n): trách nhiệm
`->` Nhiều cặp vợ chồng nhận thấy rằng họ có cách nhìn khác nhau về việc phân chia trách nhiệm.
`25` heavy lifting `->` việc nặng
`->` Đàn ông và con trai làm hầu hết các công việc nặng nhọc trong gia đình.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK