`1`. take sb aback : gây ngạc nhiên ( gốc ) cho ai
`2`. take after : giống với
`3`. take apart : tháo rời, chỉ trích , đánh bại 1 cách rất dễ dàng
`4`. take away : lấy đi, mang đi
`5`. take st back : lấy lại nhận lại ( thứ mà mình đã bán/tặng/phát ), rút lại ( lời nói vì đã biết mình sai)
`→` take sb back : nhắc ai nhớ về một khoảng thời gian , cho ai đó cơ hội quay lại ( hàn gắn lại )
`6`. take down sb : đánh bại/ giết ai
`7`. take st down : tháo xuống, viết ra những gì mà người khác nói
`8`. take sb/ st for : nhầm tưởng ai đó / cái gì là , cho rằng
`9`. take in : cho ai đó vào, lừa gạt , hiểu
`10`. take on : đảm nhận. gánh vác , thuê mướn
`11`. take over : tiếp quản, chiếm đoạt, thay thế
`12`. take off : cởi, cát cánh, thành công
`13`. take sb round : dẫn ai đó tham quan 1 vòng
`14`. take to sb/st : bắt đầu thích ai/ cái gì
`15`. take up : chiếm không gian , thời gian / bắt đầu 1 thói quen ( sở thích ) / làm cho ngắn lại
$#_dtht09$
+ Take after = look like : giống
+ Take along : mang theo, đem theo
+ Take away : mang đi, lấy đi
+ Take back : lấy lại, mang về
+ Take down : tháo xuống, hạ xuống
+ Take in : hiểu, lừa gạt
+ Take off : cởi, cất cánh
+ Take on : đảm nhiệm, thuê mướn
+ Take out : nhổ ( cây ), đổ ( rác )
+ Take over : tiếp quản, kế tục
+ Take to : thích
+ Take up : tiếp tục một công việc bỏ dở
--- Chúc bạn học tốt ---
`color{turquoise}{Haru}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2024 Giai BT SGK