Find and write correct answer
1. This fork is her.
-> This fork is hers.
-> Cái nĩa này là của cô ấy.
2. This knife is my.
-> This knife is mine.
-> Con dao này là của tôi.
3. This plate are his.
-> This plate is his.
-> Cái đĩa này là của anh ấy.
4. That cup is your.
-> That cup is yours.
-> Cái cốc đó là của tôi.
5. This bowl are mine.
-> This bowl is mine.
-> Cái bát này là của tôi.
* Áp dụng - Các đại từ sở hữu:
1, I -> Mine: Của tôi.
2, You -> Yours: Của bạn.
3, We -> Ours: Của chúng ta.
4, He -> His: Của anh ấy.
5, She -> Hers: Của cô ấy.
6, They -> Theirs: Của họ.
7, It -> its: Của nó.
* CHÚC BẠN HỌC TỐT! *
S Tính từ sở hữu Đại từ tân ngữ Đại từ sở hữu
I My me Mine
You Your you Yours
We Our us Ours
They Their them Theirs
He His him His
She Her her Hers
It Its it Its
Tính từ sở hữu + N
Đại từ sở hữu thường đứng đầu câu hoặc cuối câu
Chủ ngữ đứng đầu câu.
----------------------
1, her --> hers.
2. my --> mine
3. are --> is
This + N số ít + is ....
4. your --> yours
5. are --> is
S số ít + is ..
`color{orange}{STMIN}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 3 - Năm thứ ba ở cấp tiểu học, áp lực học tập bắt đầu hình thành nhưng chúng ta vẫn còn ở độ tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy biết cân đối giữa học và chơi, luôn giữ sự hào hứng trong học tập nhé!
Copyright © 2024 Giai BT SGK