$R_1 = 30 \Omega$
$R_2 = 60 \Omega$
a. Khi mắc $R_1 nt R_2$ thì:
$R_{nt} = R_1 + R_2 = 30 + 60 = 90 (\Omega)$
Nhận xét: Điện trở tương đương của đoạn mạch nối tiếp lớn hơn các điện trở thành phần.
b.
Khi mắc $R_1 // R_2$ thì:
$\dfrac{1}{R_{ss}} = \dfrac{1}{R_1} + \dfrac{1}{R_2} = \dfrac{1}{30} + \dfrac{1}{60} = \dfrac{1}{20} \Rightarrow R_{ss} = 20 (\Omega)$
Nhận xét: Điện trở tương đương của đoạn mạch song song nhỏ hơn các điện trở thành phần.
c. Tỉ số điện trở tương đương trong hai câu a và b là:
$\dfrac{R_{nt}}{R_{ss}} = \dfrac{90}{20} = 4,5$
a) Khi $R_{1}$ mắc nối tiếp $R_{2}$
Điện trở tương đương của mạch AB là:
$R_{tđ1}$ = $R_{1}$ + $R_{2}$ = 30 + 60 = 90 ( ôm )
Nhận xét: Điện trở tương đương của mạch AB lớn hơn các điện trở thành phần
b) Khi $R_{1}$ mắc song song $R_{2}$
Ta có: $\frac{1}{R_{1}}$ + $\frac{1}{R_{2}}$ = $\frac{1}{R_{tđ2}}$
⇒ Điện trở tương đương của mạch AB là:
$R_{tđ2}$ = $\frac{R_{1}.R_{2}}{R_{1}+R_{2}}$ = $\frac{30.60}{30+60}$ = 20 ( ôm )
Nhận xét: Điện trở tương đương của mạch AB bé hơn các điện trở thành phần
c) Tỉ sổ giữa điện trở tương đương của mạch AB ở câu a và câu b là:
$\frac{R_{tđ1}}{R_{tđ2}}$ = $\frac{90}{20}$ = 4,5
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2024 Giai BT SGK