Respuesta:
1. It is her house.
2. I have a dog
3. This is our farm.
4. They love their school.
5. We live in Spain.
6. Has she got a ruler?
7.Those are his glasses
8.He is my grandfather
9.That is your sandwich.
10.. Its legs are short.
11.. He has a car.His car is red.
12. I have a dog. Its tati is long
Explicación:
I/You/They/She/he/it :là đại từ: chúng tôi chỉ người (anh ấy/cô ấy/họ/chúng tôi)
her/his/our/my :Chúng là những tính từ sở hữu hoặc để cho tôi hiểu chúng ta đề cập đến sự thuộc về (của tôi/của chúng tôi/của anh ấy/của cô ấy/của anh ấy)
1. her
2. I
3. our
4. their
5. we
6. she
7. his
8. my
9. your
10. Its
11. his
12. its
cách dùng: đại từ sở hữu:
Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho danh từ có TT sở hữu
Đại từ sở hữu sử dụng để nhấn mạnh mình đang có thứ j
Đại từ sở hữu sử dụng thay thế các từ trùng nhau
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK