1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
pl playground (sân chơi)
Let’s go to the playground. (Hãy đi đến sân chơi nào.)
cl class (lớp học)
Is that your classroom? (Đây có phải lớp học của bạn không?)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Let’s go to the ___. (Hãy đi đến ___.)
a. library (thư viện)
b. classroom (lớp học)
c. playground (sân chơi)
2. Is that our ___? (Đó có phải ___ của chúng ta?)
a. classroom (lớp học)
b. gym (phòng thể dục)
c. playground (sân chơi)
1. b 2. c
1. Let’s go to the classroom. (Hãy cùng đi đến phòng học nào.)
2. Is that our playground? (Kia có phải sân chơi của chúng ta không?)
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
Classroom, classroom. (Lớp học, lớp học.)
Is that your classroom? (Đó có phải lớp học của bạn không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng đúng rồi.)
Let’s go to your classroom. (Hãy đi đến lớp học của bạn nào.)
Playground, playground. (Sân chơi, sân chơi.)
Is that our playground? (Đó có phải sân chơi của chúng ta không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng đúng rồi.)
Let’s go to our playground. (Hãy đi đến sân chơi của chúng ta nào.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
- art: mĩ thuật, nghệ thuật
- classroom: phòng học
- go: đi
- our: của chúng tôi
Hi. My name’s Minh. Welcome to our school! This is my (1) classroom. Now, let’s (2) go to the music room. Here is the (3) art room. We like (4) our school very much.
(Xin chào. Mình tên Minh. Chào đón đến với ngôi trường của mình! Đây là lớp học của mình. Bây giờ, chúng ta hãy đi đến phòng âm nhạc. Đây là phòng mỹ thuật. Chúng tôi yêu quý ngôi trường của mình rất nhiều.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Welcome to my school! This is my classroom.
(Chào đón đến với ngôi trường của tôi! Đây là lớp học của tôi.)
This is our playground. Now, let’s go to the gym.
(Đây là sân chơi của chúng tôi. Bây giờ, chúng ta hãy đi đến phòng thể chất.)
6. Project.
(Dự án.)
Treo ảnh ngôi trường của mình và trình bày cho các bạn nghe về ngôi trường của bạn.
Hello. My name’s An. Welcome to my school – Nguyen Thai Hoc primary school! My school’s not large, but it’s new and clean. I like my school very much.
(Xin chào. Mình tên An. Chào đón đến với ngôi trường của tôi – trường tiểu học Nguyễn Thái Học! Ngôi trường của tôi không rộng lắm, nhưng nó mới và sạch sẽ. Tôi yêu quý ngôi trường của mình rất nhiều.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK